logo

Đồ mang 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina độ tinh khiết cao

Đồ mang 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina độ tinh khiết cao
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm Yêu cầu báo giá
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước
Purity: ≥99%
Particle Size: 2.2-2.6mm
Carrier Material: Alumina
Specific Surface Area: ≥850 M2/g
Density: 0.54 G/cm3
Application: Catalyst For 2-ethylanthraquinone Hydrogenation
Storage: Store In Dry Place
Làm nổi bật:

Máy chứa chất xúc tác nhôm tinh khiết cao

,

2-Ethylanthraquinone chất xúc tác hydrogenation alumina

Thông tin cơ bản
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: 2-ethylanthraquinone hydrogenation carrier
Model Number: KME-100
Thanh toán
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Các chất xúc tác được tạo thành từ alumina, một vật liệu rất xốp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học như một vật liệu mang.làm cho nó trở thành một vật liệu mang chất xuất sắc cho các phản ứng xúc tácKích thước hạt của 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là 2,2-2,6mm, lý tưởng cho quá trình hydro hóa.

2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier không hòa tan trong nước, làm cho nó dễ xử lý và lưu trữ.Nó được khuyến cáo để lưu trữ chất xúc tác ở một nơi khô để ngăn chặn bất kỳ độ ẩm nào xâm nhập vào chất xúc tácĐộ ẩm có thể làm giảm hiệu quả của chất xúc tác và có thể dẫn đến giảm chất lượng của dung dịch hydrogen peroxide.

2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là một thành phần thiết yếu trong việc sản xuất dung dịch hydrogen peroxide chất lượng cao.Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học và được biết đến với hiệu quả cao và hiệu quảNếu bạn đang tìm kiếm một chất xúc tác có thể giúp bạn sản xuất dung dịch hydrogen peroxide chất lượng cao, thì 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

 

Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier
  • Vùng bề mặt cụ thể: ≥850 M2/g
  • Mật độ: 0,54 G/cm3
  • Ứng dụng: chất xúc tác cho 2-ethylanthraquinone Hydrogenation
  • Kích thước hạt: 2,2-2,6mm
  • Lưu trữ: Lưu trữ ở nơi khô

Sản phẩm này hoàn hảo cho việc hydro hóa 2-Ethylanthraquinone và có thể được sử dụng với các hệ thống bóng nhỏ giọt.

 

Các thông số kỹ thuật:

Độ tinh khiết ≥99%
Vật liệu mang Alumina
Kích thước hạt 2.2-2.6mm
Khu vực bề mặt cụ thể ≥850 M2/g
Lưu trữ Lưu trữ ở nơi khô
Mật độ 0.54 G/cm3
Ứng dụng Động tác xúc tác cho 2-ethylanthraquinone Hydrogenation
Độ hòa tan Không hòa tan trong nước
Điểm sôi Không có sẵn
 

Ứng dụng:

Sản phẩm thường được sử dụng trong sản xuất dung dịch hydrogen peroxide, nơi nó phục vụ như một quả bóng nhỏ giọt trong quá trình hydro hóa.2-ethylanthraquinone có trong chất mang hoạt động như một chất xúc tác trong phản ứng, giúp sản xuất các dung dịch hydrogen peroxide chất lượng cao.

Sản phẩm này phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm dược phẩm, dệt may và điện tử.Độ tinh khiết cao và diện tích bề mặt cụ thể làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng này, vì nó cung cấp kết quả nhất quán và đáng tin cậy.

Khi sử dụng chất mang hydro 2-ethylanthraquinone, điều quan trọng là phải tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn và các thủ tục xử lý thích hợp.Sản phẩm không hòa tan trong nước và không có thông tin về điểm sôi.

Nhìn chung, chất mang 2-ethylanthraquinone là một lựa chọn tuyệt vời cho những người cần một chất xúc tác hiệu quả và đáng tin cậy để sản xuất dung dịch hydrogen peroxide.Độ tinh khiết cao và diện tích bề mặt cụ thể làm cho nó trở thành đối thủ hàng đầu cho một loạt các ứng dụng công nghiệp.

 

Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm:

  • Tên thương hiệu: chất mang 2-ethylanthraquinone hydrogenation
  • Số mẫu: KME-100
  • Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc
  • Lưu trữ: Lưu trữ ở nơi khô
  • Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước
  • Vùng bề mặt cụ thể: ≥850 M2/g
  • Kích thước hạt: 2,2-2,6mm
  • Ứng dụng: chất xúc tác cho 2-ethylanthraquinone Hydrogenation

Sản phẩm này phù hợp để sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình hydro hóa 2-ethylanthraquinone. Nó không hòa tan trong nước và có diện tích bề mặt đặc tính ít nhất 850 M2/g.Kích thước hạt dao động từ 2.2-2.6mm. Nó được khuyến cáo để lưu trữ ở một nơi khô. Sản phẩm này không phù hợp để sử dụng với chất lỏng làm việc có chứa H2O2.

 

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Sản phẩm 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier được thiết kế để sử dụng trong các phản ứng và quy trình hydro hóa.Nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi có sẵn để hỗ trợ lựa chọn sản phẩmNgoài ra, chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ bao gồm tối ưu hóa quy trình, tái chế chất xúc tác và công thức tùy chỉnh.Liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm về cách sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi có thể mang lại lợi ích cho quá trình hydro hóa của bạn.

 

Bao bì và vận chuyển:

Tên sản phẩm: 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier

Kích thước sản phẩm: 25 kg

Mô tả sản phẩm: Sản phẩm này được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình hydro hóa các hợp chất hữu cơ.

Bao bì: Sản phẩm sẽ được đóng gói trong một túi kín 25 kg làm bằng vật liệu nhựa bền để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm trong quá trình vận chuyển.

Giao hàng: Sản phẩm sẽ được vận chuyển bằng đường hàng không hoặc đường biển, tùy thuộc vào sở thích của khách hàng.Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng việc đóng gói và dán nhãn phù hợp được thực hiện để tuân thủ các quy định vận chuyển quốc tếThời gian giao hàng sẽ phụ thuộc vào phương pháp vận chuyển và điểm đến.

 

FAQ:

Q1: Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?

A1: Tên thương hiệu của sản phẩm này là chất mang 2-ethylanthraquinone hydrogenation.

Q2: Số mô hình của sản phẩm này là gì?

A2: Số mô hình của sản phẩm này là KME-100.

Q3: Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?

A3: Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.

Q4: Chức năng của sản phẩm này là gì?

A4: Sản phẩm này là một chất mang alumin được sử dụng để hydro hóa 2-ethylanthraquinone.

Q5: Phương pháp đóng gói của sản phẩm này là gì?

A5: Sản phẩm này được đóng gói trong túi 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : Bai Peng
Tel : +8618254266810
Ký tự còn lại(20/3000)