Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
---|---|
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
---|---|
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
---|---|
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
---|---|
Mật độ | 0,55G/cm3 |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
---|---|
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
---|---|
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
---|---|
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
---|---|
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Độ tinh khiết | ≥ 98% |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
Mật độ | 0,55G/cm3 |
---|---|
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
---|---|
Mật độ | 0,55G/cm3 |
Ứng dụng | Chất xúc tác cho phản ứng hydro hóa 2-ethylanthraquinone |
Thời gian sử dụng | 2 năm |
Lưu trữ | Bảo quản nơi khô ráo |