Độ tinh khiết của 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là ≥ 99%, đảm bảo rằng sản phẩm có hiệu quả cao và hiệu suất nhất quán.Vật liệu mang trong sản phẩm này là Alumina, được biết đến với tính chất hấp thụ tuyệt vời và diện tích bề mặt cao. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để sử dụng như một vật liệu mang trong các phản ứng xúc tác.
2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các phản ứng hydro hóa.Hydrogenation là một quá trình liên quan đến việc thêm hydro vào một phân tử trong sự hiện diện của chất xúc tácQuá trình này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa học để sản xuất một loạt các sản phẩm, bao gồm nhiên liệu, nhựa và dược phẩm.2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là một sự lựa chọn tuyệt vời để sử dụng trong các phản ứng hydro hóa do diện tích bề mặt cao và tính chất hấp thụ tuyệt vời.
2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là một sản phẩm linh hoạt có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng.Độ tinh khiết cao và diện tích bề mặt cụ thể làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời để sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa họcNó cũng là một sự lựa chọn lý tưởng để sử dụng như một vật liệu mang trong phản ứng xúc tác do tính chất hấp thụ tuyệt vời và diện tích bề mặt cao.2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là một chất lỏng làm việc hiệu quả cao rất cần thiết cho bất kỳ hoạt động trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp nào liên quan đến phản ứng hydro hóa.
Tóm lại, 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier là một lựa chọn tuyệt vời để sử dụng trong phản ứng hydro hóa.và đặc tính hấp thụ tuyệt vời làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa họcNó cũng là một sự lựa chọn tuyệt vời để sử dụng như một vật liệu mang trong phản ứng xúc tác.Sản phẩm không hòa tan trong nước và nên được lưu trữ ở một nơi khô để duy trì sự ổn định và hiệu quả của nó.
Sản phẩm phù hợp để sử dụng trong quá trình hydro hóa 2-Ethylanthraquinone và sản xuất H2O2 (dùng dung dịch hydrogen peroxide).
Mật độ | 0.54 G/cm3 |
Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước |
Độ tinh khiết | ≥99% |
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi khô |
Kích thước hạt | 2.2-2.6mm |
Ứng dụng | Động tác xúc tác cho 2-ethylanthraquinone Hydrogenation |
Vật liệu mang | Alumina |
Khu vực bề mặt cụ thể | ≥850 M2/g |
Điểm sôi | Không có sẵn |
Sản phẩm mang chất alumin Hydrogenation này với diện tích bề mặt cụ thể ≥850 M2/g phù hợp như một chất xúc tác cho việc hydro hóa 2-ethylanthraquinone.và nó có độ tinh khiết cao ≥99%Nó không hòa tan trong nước và nên được lưu trữ ở một nơi khô. Sản phẩm có mật độ 0,54 G/cm3, nhưng điểm sôi của nó không có sẵn.
Sản phẩm này có thể được sử dụng trong sản xuất H2O2, cùng với lò phản ứng cầu nhỏ giọt.
Động cơ vận chuyển hydro hóa 2-ethylanthraquinone thường được sử dụng trong sản xuất dung dịch hydrogen peroxide.Nó được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình hydro hóa chuyển đổi anthraquinone thành 2-ethylanthraquinone, sau đó được oxy hóa để tạo ra dung dịch hydrogen peroxide.được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, khử trùng và xử lý nước.
Ngoài việc sử dụng trong sản xuất dung dịch hydrogen peroxide, chất mang 2-ethylanthraquinone hydrogenation cũng có thể được sử dụng trong các phản ứng hydrogenation khác như một chất xúc tác.Nó thường được sử dụng trong sản xuất các hóa chất khác nhau, chẳng hạn như dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và polyme.
Các chất mang 2-ethylanthraquinone hydrogenation là một thành phần thiết yếu trong việc sản xuất chất lỏng làm việc được sử dụng trong hệ thống thủy lực.Việc hydro hóa 2-ethylanthraquinone tạo ra một loại dầu hydro hóa, sau đó được trộn với các chất phụ gia khác để tạo ra chất lỏng làm việc.Các tàu sân bay đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất của chất lỏng làm việc này, được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, sản xuất và vận chuyển.
Tóm lại, chất chứa hydro hóa 2-ethylanthraquinone, số mô hình KME-100, là chất xúc tác đa năng có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa học.Vai trò của nó trong việc sản xuất dung dịch hydro peroxide và chất lỏng làm việc làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệpNó được khuyến cáo để lưu trữ sản phẩm này ở một nơi khô để đảm bảo chất lượng của nó được duy trì.
Tùy chỉnh chất chứa hydro hóa 2-ethylanthraquinone của bạn với dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm của chúng tôi:
Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để hydro hóa 2-ethylanthraquinone. Nó được làm từ nhôm cao độ tinh khiết với mật độ 0,54 G / cm3 và diện tích bề mặt cụ thể ≥850 M2/g.Nó là chất xúc tác hiệu quả để sản xuất dung dịch hydrogen peroxideDịch vụ tùy chỉnh của chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn và chất lỏng làm việc.
Sản phẩm 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier của chúng tôi được thiết kế để cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và hiệu quả trong các quy trình hydro hóa.Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được sản phẩm chất lượng cao nhất và hỗ trợ cho nhu cầu hydro hóa của họ.
Tên sản phẩm: 2-Ethylanthraquinone Hydrogenation Alumina Carrier
Mô tả sản phẩm: Sản phẩm này là chất xúc tác được sử dụng trong sản xuất hydrogen peroxide.
Bao bì: Sản phẩm sẽ được đóng gói trong các thùng kín, kín không khí để đảm bảo chất lượng và ngăn ngừa ô nhiễm.
Giao hàng: Sản phẩm sẽ được vận chuyển bằng đường hàng không hoặc đường biển, tùy thuộc vào sở thích của khách hàng. Chi phí vận chuyển sẽ được tính dựa trên điểm đến và trọng lượng của lô hàng.
Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?
Tên thương hiệu của sản phẩm này là chất mang hydro 2-ethylanthraquinone.
Số mẫu của sản phẩm này là gì?
Số mô hình của sản phẩm này là KME-100.
Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?
Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.
Mục đích của chất mang aluminô là gì?
Vật mang alumin được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình hydro hóa 2-ethylanthraquinone để tạo ra hydrogen peroxide.
Nhiệt độ lưu trữ được khuyến cáo cho sản phẩm này là bao nhiêu?
Nhiệt độ lưu trữ được khuyến cáo cho sản phẩm này là từ 5°C đến 30°C, trong một khu vực khô và thông gió tốt.